Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réserver


[se réserver]
tự động từ
đợi (đến khi khác thuận tiện mới hành động)
Préférer se réserver pour une autre occasion
thích đợi đến kịp khác
(thể dục thể thao) giữ sức lúc đầu
dành bụng (ăn món khác, bữa ăn khác)
dành lại làm vào lúc khác
Se réserver de faire quelque chose
dành việc gì làm vào lúc khác



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.